|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắt cổ
| [cắt cổ] | | | to cut somebody's throat | | | exorbitant; extortionate; usurious | | | Bọn con buôn bán với giá chợ đen cắt cổ | | The racketeers sell goods at exorbitant black market prices | | | Cho vay cắt cổ | | Xem cho vay nặng lãi | | | Đòi giá cắt cổ | | Xem nói thách | | | Đúng là giá cắt cổ! | | It's a rip-off!; It's daylight robbery! |
(dùng phụ sau danh từ, động từ) Exorbitant,usurious bọn con buôn bán với giá chợ đen cắt cổ the racketeers sell goods at exorbitant black market prices cho vay cắt cổ to lend money at a usurious rate
|
|
|
|